--

verve

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verve

Phát âm : /veəv/

+ danh từ

  • sự hăng hái, nhiệt tình; mãnh lực; sự cao hứng (trong sáng tác văn nghệ)
    • poetical verve
      thi hứng
    • to be in verve
      đương cao hứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "verve"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "verve"
    verb verify verve
Lượt xem: 379