--

verify

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verify

Phát âm : /'verifai/

+ ngoại động từ

  • thẩm tra, kiểm lại
    • to verify a statement
      thẩm tra một lời tuyên bố
    • to verify the items of a bill
      kiểm lại các khoản của một hoá đơn
  • xác minh (lời nói, sự kiện)
    • to verify a witness
      xác minh một lời khai làm chứng
  • thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "verify"
Lượt xem: 670