verify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verify
Phát âm : /'verifai/
+ ngoại động từ
- thẩm tra, kiểm lại
- to verify a statement
thẩm tra một lời tuyên bố
- to verify the items of a bill
kiểm lại các khoản của một hoá đơn
- to verify a statement
- xác minh (lời nói, sự kiện)
- to verify a witness
xác minh một lời khai làm chứng
- to verify a witness
- thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "verify"
Lượt xem: 744