verb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verb
Phát âm : /və:b/
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) động từ
- transitive verb
ngoại động từ
- intransitive verb
nội động từ
- transitive verb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "verb"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "verb":
verb verbify verify verve - Những từ có chứa "verb":
adverb adverbial desert sand verbena deverbal noun doubly transitive verb doubly transitive verb doubly transitive verb overbade overbalance overbear more... - Những từ có chứa "verb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rúc nài đỡ hối nghinh giải hấp giã mê dát more...
Lượt xem: 389