vessel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vessel
Phát âm : /'vesl/
+ danh từ
- bình, chậu, lọ, thùng
- (hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ
- (giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch
- the weaker vessel
- (kinh) đàn bà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
watercraft vas
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vessel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vessel":
vassal vesical vesicle vessel vexil visual - Những từ có chứa "vessel":
blood-vessel container vessel drinking vessel seed-vessel tank vessel vessel - Những từ có chứa "vessel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết quản mạch máu mạch chiết bình be huyết mạch
Lượt xem: 648