exploitation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exploitation
Phát âm : /iks'plɔitidʤ/ Cách viết khác : (exploitation) /,eksplɔi'teiʃn/
+ danh từ
- sự khai thác, sự khai khẩn
- sự bóc lột, sự lợi dụng
- the exploitage of man by man
chế độ người bóc lột người
- the exploitage of man by man
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
victimization victimisation using development
Lượt xem: 500