--

exploitation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exploitation

Phát âm : /iks'plɔitidʤ/ Cách viết khác : (exploitation) /,eksplɔi'teiʃn/

+ danh từ

  • sự khai thác, sự khai khẩn
  • sự bóc lột, sự lợi dụng
    • the exploitage of man by man
      chế độ người bóc lột người
Từ liên quan
Lượt xem: 453