--

vigilance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vigilance

Phát âm : /'vidʤiləns/

+ danh từ

  • sự cảnh giác, sự thận trọng, sự cẩn mật
    • to show great vigilance
      tỏ ra cảnh giác cao, tỏ ra rất thận trọng
    • to lack vigilance
      thiếu cảnh giác, thiếu thận trọng
  • (y học) chứng mất ngủ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vigilance"
Lượt xem: 698