alertness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alertness
Phát âm : /ə'lə:tnis/
+ danh từ
- sự tỉnh táo, sự cảnh giác
- tính lanh lợi, tính nhanh nhẹn, tính nhanh nhẩu, tính hoạt bát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sharp-sightedness on the qui vive alerting watchfulness wakefulness vigilance
Lượt xem: 578