vindication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vindication
Phát âm : /,vindi'keiʃn/
+ danh từ
- sự chứng minh, sự bào chữa
- sự chứng minh tính chất chính đáng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
defense defence exoneration
Lượt xem: 394