--

visible

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: visible

Phát âm : /'vizəbl/

+ tính từ

  • thấy được, có thể trông thấy được
    • visible to naked eye
      thấy được bằng mắt trần (không cần kính hiển vi...)
    • to become visible
      xuất hiện
  • rõ ràng, rõ rệt
    • without visible cause
      không có nguyên nhân rõ rệt
  • sẵn sàng tiếp khách
    • is the visible?
      bà ta có sẵn sàng tiếp khách không?
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "visible"
Lượt xem: 466