visional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: visional
Phát âm : /'viʤənl/
+ tính từ
- (thuộc) thị giác
- tưởng tượng, ảo tưởng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "visional"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "visional":
vaginal visional - Những từ có chứa "visional":
divisional previsional provisional provisionality provisionalness revisional visional
Lượt xem: 316