provisional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provisional
Phát âm : /provisional/
+ tính từ
- tạm, tạm thời, lâm thời
- provisional goverment
chính phủ lâm thời
- provisional goverment
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
probationary provisionary tentative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "provisional"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "provisional":
previsional professional provisional - Những từ có chứa "provisional":
provisional provisionality provisionalness - Những từ có chứa "provisional" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lâm thời tạm thời chính thức
Lượt xem: 637