--

provisional

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provisional

Phát âm : /provisional/

+ tính từ

  • tạm, tạm thời, lâm thời
    • provisional goverment
      chính phủ lâm thời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "provisional"
Lượt xem: 648