visiting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: visiting
Phát âm : /'vizitiɳ/
+ danh từ
- sự thăm hỏi, sự thăm viếng
+ tính từ
- đang thăm, thăm viếng
- the visiting team
(thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách
- to be on visiting terms with; to have a visiting acquaintance with
có quan hệ thăm hỏi với
- the visiting team
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "visiting"
- Những từ có chứa "visiting":
visiting visiting-book visiting-card visiting-day - Những từ có chứa "visiting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đón tay danh thiếp thiếp cảm tưởng thanh minh chuyến lễ Thái
Lượt xem: 217