vitriolise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vitriolise
Phát âm : /'vitrəlaiz/ Cách viết khác : (vitriolize) /'vitrəlaiz/
+ ngoại động từ
- sunfat hoá
- hắt axit sunfuric vào mặt (ai) (để trả thù); đầu độc bằng axit sunfuric
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vitriolise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vitriolise":
vitriolic vitriolise vitriolize
Lượt xem: 250