vitriolize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vitriolize
Phát âm : /'vitrəlaiz/ Cách viết khác : (vitriolize) /'vitrəlaiz/
+ ngoại động từ
- sunfat hoá
- hắt axit sunfuric vào mặt (ai) (để trả thù); đầu độc bằng axit sunfuric
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vitriolize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vitriolize":
vitriolic vitriolise vitriolize
Lượt xem: 240