vivisection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vivisection
Phát âm : /,vivi'sekʃn/
+ danh từ
- sự mổ xẻ sống, giải phẫu sống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vivisection"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vivisection":
vivification vivisection - Những từ có chứa "vivisection":
vivisection vivisectionist
Lượt xem: 406