vivification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vivification
Phát âm : /,vivifi'keiʃn/
+ danh từ
- sự làm cho hoạt động; sự làm cho có sức sống, sự làm cho có sinh khí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
invigoration animation spiritedness brio
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vivification"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vivification":
vivification vivisection - Những từ có chứa "vivification":
revivification vivification
Lượt xem: 318