--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vixenish
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vixenish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vixenish
Phát âm : /'viksniʃ/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
lắm điều, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà)
Lượt xem: 230
Từ vừa tra
+
vixenish
:
lắm điều, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà)