vide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vide
Phát âm : /'vaidi/
+ động từ không ngôi ((viết tắt) v.)
- xem
- v. supra
xem trên
- v. page 50
xem trang 50
- v. supra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vide"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vide":
vapid vat v-day veda vet veto vide video vivid void more... - Những từ có chứa "vide":
circumstantial evidence cogent evidence continental divide corroborating evidence direct evidence divide divided divided highway divided up dividend more...
Lượt xem: 537