--

ravenous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ravenous

Phát âm : /'rævinəs/

+ tính từ

  • phàm ăn
  • ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói)
    • ravenous hunger
      cơn đói ghê gớm
  • đói cào cả ruột, đói lắm
    • to be ravenous
      đói cào cả ruột
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) tham lam, tham tàn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ravenous"
Lượt xem: 464