--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
váy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
váy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: váy
+ noun
skirt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "váy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"váy"
:
vay
vảy
váy
vây
vầy
vẫy
vấy
vậy
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
váy
:
skirt
+
masked
:
mang mặt nạ, che mặt
+
hùng
:
(thường mỉa) Talented, superman-likeCon người hùngA superman
+
eyry
:
tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)
+
hay haverst
:
vụ cắt cỏ