masked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: masked
Phát âm : /mɑ:skt/
+ tính từ
- mang mặt nạ, che mặt
- che đậy, giấu giếm
- a masked smile
nụ cười che đậy
- a masked smile
- (quân sự) nguỵ trang
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "masked"
Lượt xem: 431