eyry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eyry
Phát âm : /'eəri/ Cách viết khác : (aery) /'eəri/ (eyrie) /'aiəri/ (eyry) /'aiəri/
+ danh từ
- tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)
- ổ trứng ấp (của chim săn mồi)
- nhà làm trên đỉnh núi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eyry"
Lượt xem: 374