wafer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wafer
Phát âm : /'weifə/
+ danh từ
- bánh quế
- dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện pháp lý)
- (tôn giáo) bánh thánh
- as thin as a wafer
- mỏng manh
+ ngoại động từ
- gắn xi (vào chai, thư...)
- niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wafer"
Lượt xem: 712