--

wafer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wafer

Phát âm : /'weifə/

+ danh từ

  • bánh quế
  • dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện pháp lý)
  • (tôn giáo) bánh thánh
  • as thin as a wafer
    • mỏng manh

+ ngoại động từ

  • gắn xi (vào chai, thư...)
  • niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wafer"
Lượt xem: 646