mouse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mouse
Phát âm : /maus - mauz/
+ danh từ, số nhiều mice /mais/
- (động vật học) chuột
- house mouse
chuột nhắt
- house mouse
- (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím
+ nội động từ
- bắt chuột, săn chuột
- đi rón rén, lén, lần mò
- (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới
+ ngoại động từ
- rình bắt đến cùng
- kiên nhẫn, tìm kiếm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mouse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mouse":
mace mage magus maize make mange manse mash mask mass more... - Những từ có chứa "mouse":
church mouse computer mouse cotton mouse deer mouse dormouse field-mouse flitter-mouse mouse mouse-colored mouse-colour more... - Những từ có chứa "mouse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuột chù chuột nhắt cheo chuột bạch chuột đồng ngau ngáu hang chuột
Lượt xem: 515