wage hike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wage hike
Phát âm : /'weidʤ'haik/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wage-rise
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
raise rise hike wage increase salary increase
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wage hike"
- Những từ có chứa "wage hike" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tham chiến lương quá giang
Lượt xem: 1101