waggery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waggery
Phát âm : /'wægəri/
+ danh từ
- thói đùa dai
- (số nhiều) lời nói đùa; trò tinh nghịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drollery waggishness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waggery"
Lượt xem: 543