washer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: washer
Phát âm : /'wɔʃə/
+ danh từ
- người giặt, người rửa
- máy giặt (quần áo); máy đãi (quặng)
- giẻ rửa bát
- (kỹ thuật) vòng đệm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
automatic washer washing machine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "washer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "washer":
wager wagerer waggery washer whacker wicker wisher wizier wowser - Những từ có chứa "washer":
bottle-washer dish-washer dishwasher detergent gold-washer swasher washer washer-up washerman washerwoman whitewasher - Những từ có chứa "washer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
máy giặt sáng chế
Lượt xem: 542