--

waggle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waggle

Phát âm : /'wægl/

+ danh từ

  • (thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy ((cũng) wag)
    • with a waggle of the head
      lắc đầu
    • with a waggle of its tail
      vẫy đuôi

+ động từ

  • (thân mật) (như) wag
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waggle"
Lượt xem: 639