wiggle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wiggle
Phát âm : /'wigl/
+ danh từ
- sự lắc lư; sự ngọ nguậy
+ động từ
- (thông tục) lắc lư; ngọ nguậy
- to wiggle one's toes
ngọ nguậy ngón chân
- keep still! don't wiggle!
đứng yên, không được ngọ nguậy!
- to wiggle one's toes
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wiggle"
Lượt xem: 788