wan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wan
Phát âm : /wɔn/
+ tính từ
- xanh xao; nhợt nhạt, yếu ớt
- a wan complexion
nước da xanh xao
- a wan light
ánh sáng nhợt nhạt
- a wan complexion
- uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pale pallid sick wide area network WAN
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wan":
wan wane wean ween wen when whim whin whine whom more... - Những từ có chứa "wan":
allowance cost-of-living allowance depreciation allowance disallowance diwan family allowance field-allowance rowan swan swan maiden more...
Lượt xem: 898