warble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: warble
Phát âm : /'wɔ:bl/
+ danh từ
- chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên)
- u (do) ruồi giòi
- giòi (của ruồi giòi)
+ danh từ
- tiếng hót líu lo (chim); tiếng róc rách (suối); tiếng hát líu lo; giọng nói thỏ thẻ
+ động từ
- hót líu lo (chim); róc rách (suối); hát líu lo; nói thỏ thẻ (người)
- kể lại bằng thơ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "warble"
Lượt xem: 457