descant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: descant
Phát âm : /'deskænt/
+ danh từ
- bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng
- (thơ ca) bài ca, khúc ca
- (âm nhạc) giọng trẻ cao
+ nội động từ
- bàn dài dòng
- to descant upon a subject
bàn dài dòng một vấn đề
- to descant upon a subject
- ca hát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "descant"
Lượt xem: 586