--

quaver

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quaver

Phát âm : /'kweivə/

+ danh từ

  • sự rung tiếng; tiếng nói rung
  • (âm nhạc) sự láy rền
  • (âm nhạc) nốt móc
    • quaver rest
      lặng móc

+ động từ

  • rung (tiếng); nói rung tiếng
  • (âm nhạc) láy rền
  • to quaver out
    • nói rung tiếng, nói giọng rung rung
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quaver"
Lượt xem: 569