wardrobe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wardrobe
Phát âm : /'wɔ:droub/
+ danh từ
- tủ quần áo
- quần áo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wardrobe"
- Những từ có chứa "wardrobe":
wardrobe wardrobe dealer wardrobe mistress wardrobe trunk - Những từ có chứa "wardrobe" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tủ kính kháp ô choán nóc
Lượt xem: 1287