--

grab

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grab

Phát âm : /græb/

+ danh từ

  • cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy
    • to make a grab at something
      chộp lấy cái gì
  • sự tước đoạt, sự chiếm đoạt
    • a polic of grab
      chính sách chiếm đoạt (về chính trị và thương mại)
  • (kỹ thuật) gàu xúc, gàu ngoạm máy xúc ((cũng) grab bucket)
  • (đánh bài) lối chơi gráp (của trẻ con)

+ động từ

  • chộp; túm, vồ lấy, tóm, bắt
  • tước đoạt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grab"
Lượt xem: 740