water-front
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: water-front
Phát âm : /'wɔ:təfrʌnt/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu cảng; bờ sông; bến tàu, bến cảng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "water-front"
- Những từ có chứa "water-front" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mặt trận phía trước bèo mặt tiền đón đầu múa rối chống chọi chiến tuyến khoanh tay truyền thống more...
Lượt xem: 153