--

water-level

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: water-level

Phát âm : /'wɔ:tə,levl/

+ danh từ

  • mực nước (trong bình, dưới đất...)
  • (kỹ thuật) ống thuỷ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "water-level"
Lượt xem: 212