--

water-plane

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: water-plane

Phát âm : /'wɔ:təplein/

+ danh từ

  • (hàng hải) mặt phẳng ngấn nước (ở thành tàu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "water-plane"
Lượt xem: 123