--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
waterfall
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
waterfall
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waterfall
Phát âm : /'wɔ:təfɔ:l/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
thác nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waterfall"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"waterfall"
:
waterfall
waterfowl
Những từ có chứa
"waterfall"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ghềnh
thác
hò
nhạc cụ
Lượt xem: 194
Từ vừa tra
+
waterfall
:
thác nước