--

wavelet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wavelet

Phát âm : /'weivlit/

+ danh từ

  • sóng gợn lăn tăn
  • làn sóng hơi quăn (tóc)
    • hair in wavelets
      tóc hơi quăn làn sóng
Từ liên quan
Lượt xem: 355