weal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: weal
Phát âm : /wi:l/
+ danh từ
- hạnh phúc, cảnh sung sướng
- general weal
hạnh phúc chung
- in weal or woe
dù sung sướng hay khổ sở, dù trong hoàn cảnh nào
- general weal
+ danh từ
- lằn roi ((cũng) welt)
+ ngoại động từ
- quất, vụt ((cũng) welt)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "weal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "weal":
wail wale wall walla waul weal we'll well whale wheel more... - Những từ có chứa "weal":
commonweal commonwealth commonwealth country commonwealth day commonwealth of australia commonwealth of dominica commonwealth of independent states commonwealth of nations commonwealth of puerto rico commonwealth of the bahamas more... - Những từ có chứa "weal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
san sẻ chia sẻ
Lượt xem: 713