--

whale

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whale

Phát âm : /weil/

+ danh từ

  • (động vật học) cá voi
  • (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị
    • a whale of a city
      một thành phố mênh mông
    • we had a whale of a time
      chúng ta đ vui chi tho thích
  • a whale on (at, for) something
    • một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì

+ nội động từ

  • đánh cá voi
    • to go whaling
      đi đánh cá voi

+ ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đánh, quất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whale"
Lượt xem: 586