welter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: welter
Phát âm : /'welt /
+ danh từ
- đòn nặng
- người to lớn; vật to lớn
+ danh từ
- sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu v
- the welter of the waves
sóng cuồn cuộn hung dữ
- the welter of the waves
+ nội động từ
- đắm mình trong bùn
- (nghĩa bóng) (+ in) nhúng trong, tắm trong (máu...)
- (động vật học), nổi sóng (biển)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "welter"
- Những từ có chứa "welter":
swelter sweltering welter welter-weight
Lượt xem: 489