--

wallow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wallow

Phát âm : /'wɔlou/

+ danh từ

  • bãi trâu đằm, bãi đằm

+ nội động từ

  • đằm mình (trong bùn)
    • buffaloes like to wallow in mud
      trâu thích đằm trong bùn
  • (nghĩa bóng) đam mê, đắm mình
    • to wallow in debauch
      đắm mình trong truỵ lạc
    • to wallow in money (wealth)
      ngợp trong tiền của; giàu nứt đố nổ vách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wallow"
Lượt xem: 766