stalk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stalk
Phát âm : /stɔ:k/
+ danh từ
- (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...)
- (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...)
- chân (cốc uống rượu)
- (kiến trúc) vật trang trí hình thân cây
- ống khói cao (nhà máy...)
- dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang
- sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch...)
+ nội động từ
- đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang
- lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch
+ ngoại động từ
- lén theo, đuổi theo (thú săn, kẻ địch...)
- đi hiên ngang qua (nơi nào)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
angry walk stalking still hunt stem chaff husk shuck straw stubble haunt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stalk"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stalk":
stalag stalk stalky stilus stylus - Những từ có chứa "stalk":
corn stalk corn-stalk deer-stalker deer-stalking footstalk leafstalk long-stalked stalk stalked stalker more... - Những từ có chứa "stalk" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nõ cuống cán
Lượt xem: 927