--

wharfage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wharfage

Phát âm : /'w :fid /

+ danh từ

  • (hàng hi) thuế bến
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wharfage"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "wharfage"
    wharfage wrappage
Lượt xem: 441