wheeled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wheeled
Phát âm : /'wi:ld/
+ tính từ
- có bánh xe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wheeled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wheeled":
weld wheeled wield - Những từ có chứa "wheeled":
four-wheeled wheeled
Lượt xem: 372