whelm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whelm
Phát âm : /welm/
+ ngoại động từ
- (th ca); (văn học) làm chìm, làm đắm, dìm xuống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
overwhelm overpower sweep over overcome overtake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whelm"
Lượt xem: 392