--

whelm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whelm

Phát âm : /welm/

+ ngoại động từ

  • (th ca); (văn học) làm chìm, làm đắm, dìm xuống
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whelm"
Lượt xem: 353