whimper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whimper
Phát âm : /'wimp /
+ danh từ
- tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ
+ động từ
- thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whimper"
Lượt xem: 655