--

whimsical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whimsical

Phát âm : /'wimzik l/

+ tính từ

  • bất thường, hay thay đổi
    • a whimsical mind
      tính khí bất thường
  • kỳ quái, kỳ dị
    • a whimsical thing
      một vật kỳ dị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whimsical"
Lượt xem: 544