whimsical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whimsical
Phát âm : /'wimzik l/
+ tính từ
- bất thường, hay thay đổi
- a whimsical mind
tính khí bất thường
- a whimsical mind
- kỳ quái, kỳ dị
- a whimsical thing
một vật kỳ dị
- a whimsical thing
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
capricious impulsive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whimsical"
- Những từ có chứa "whimsical":
whimsical whimsicality whimsicalness - Những từ có chứa "whimsical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
oái oăm trớ trêu oái ăm ỏng ẹo õng ẹo
Lượt xem: 529